|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
qua cầu
| [qua cầu] | | | (nghĩa bóng) Experiences, go through. | | | " Đoạn trường ai có qua cầu mới hay " (Nguyễn Du) | | Suffering is only known to those who have gone through it. | | | cross a bridge | | | experience |
(nghĩa bóng) Experiences, go through "Đoạn trường ai có qua cầu mới hay" (Nguyễn Du) Suffering is only known to those who have gone through it
|
|
|
|